Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
năng nổ
năng nổ
Các từ đồng nghĩa:
hăng hái
nhiệt tình
tích cực
hăng say
tháo vát
hoạt bát
sôi nổi
quyết liệt
mạnh mẽ
tích cực
đầy năng lượng
hăng hái
năng động
linh hoạt
khéo léo
đầy nhiệt huyết
tích cực tham gia
chủ động
hững hờ
tiến lên
Chia sẻ bài viết: