Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
sáng mắt
sáng mắt
Các từ đồng nghĩa:
mờ mắt
nhận ra
thấy ra
hiểu ra
tỉnh ngộ
tỉnh táo
sáng suốt
nhìn thấu
khai sáng
thông suốt
nhận thức
thấu hiểu
rỡ ràng
minh mẫn
sáng dạ
sáng tỏ
sáng ý
sáng lòng
sáng sủa
sáng tạo
Chia sẻ bài viết: