Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
minh mẫn
minh mẫn
Các từ đồng nghĩa:
sáng suốt
tỉnh táo
logic
sáng sủa
rỡ ràng
minh bạch
có thể hiểu được
dễ hiểu
rõ ràng như pha lê
trong suốt
sáng ngời
trong sáng
sáng
hợp lý
nhạy bén
thông minh
khôn ngoan
sáng tạo
nhạy cảm
tinh tế
Chia sẻ bài viết: