Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ruộng bậc thang
ruộng bậc thang
Các từ đồng nghĩa:
bậc thang
rương
ruộng bậc thang
thửa ruộng
cánh đồng
đồng ruộng
ruộng bậc thang
mảnh đất
đất canh tác
đất nông nghiệp
ruộng bậc thang
vùng núi
địa hình
nông nghiệp
canh tác
trồng trọt
vươn
khu vực trồng trọt
đồi núi
ruộng bậc thang
Chia sẻ bài viết: