Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rửng mỡ
rửng mỡ
Các từ đồng nghĩa:
dửng dưng
đùa giỡn
vô tư
nhàn rỗi
lêu lổng
không có việc gì
thừa thãi
vô nghĩa
làm trò
chơi bời
tán dóc
làm mẫu
đùa cợt
vô dụng
không nghiêm túc
làm bừa
làm cạn
làm loạn
không có mục đích
thừa sức
Chia sẻ bài viết: