Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
tán dóc
tán dóc
Các từ đồng nghĩa:
trò chuyện
nói nhảm
lảm nhảm
bập bẹ
nhại
tán gẫu
tán chuyện
nói chuyện
chém gió
tán phét
đàm đạo
hàn huyện
kể chuyện
tám chuyện
nói lảm nhảm
tận tình
tán dóc vớ vẩn
nói huyên thuyên
tán dóc linh tinh
tán dóc rỗi
Chia sẻ bài viết: