Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rớt
rớt
Các từ đồng nghĩa:
rọi
rớt lại
rơi xuống
ngã
tệ
rùng
đỏ
xuống
sứt
sút giảm
giẫm
suy giảm
suy thoái
thất thu
đổ nhào
sự suy sụp
sự sa sút
sự xuống dốc
dốc xuống
giằng
cất giảm
Chia sẻ bài viết: