Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
rợp
rợp
Các từ đồng nghĩa:
rớp
đông đúc
đẩy
ngập tràn
tuôn ra
nhói
nhồi nhét
đã tải
kết
dày đặc
mát mẻ
che phủ
phủ kín
rậm rạp
nhiều
tràn ngập
bạt ngàn
rậm
kín
sầm uất
thịnh vượng
Chia sẻ bài viết: