Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
lan toả
lan toả
Các từ đồng nghĩa:
truyền ra
lan rộng
lan tràn
phát tán
phát triển
mở rộng
tỏa ra
bùng phát
rải rác
đổ ra
vươn xa
tăng cường
khuếch tán
phổ biến
đi vào
chảy ra
dâng trào
thấm nhuần
xâm nhập
đi sâu vào
Chia sẻ bài viết: