Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ráp nối
ráp nối
Các từ đồng nghĩa:
kết nối
ghép nối
liên kết
nới
hợp nhất
gắn kết
kết hợp
đính
chập
xếp chồng
đặt vào
hòa trộn
tập hợp
tổng hợp
gộp
khoan
đần
trớn
xâu chuỗi
kết lại
Chia sẻ bài viết: