Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quy phục
quy phục
Các từ đồng nghĩa:
khuất phục
đầu hàng
chịu phục tùng
nhượng bộ
chấp nhận
chịu
cam chịu
thừa nhận
gia nhập
chịu phụ thuộc
quy phục
phục tùng
tùng phục
phục tùng theo
đầu hàng trước
đầu hàng vô điều kiện
chấp nhận số phận
chịu thua
phục tùng mệnh lệnh
đầu hàng trước sức ép
chịu đựng
Chia sẻ bài viết: