Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quốc sư
quốc sư - từ đồng nghĩa, quốc sư - synonym
Các từ đồng nghĩa:
người yêu nước
thầy giáo
mưu sĩ
cố vấn
trí thức
nhà tư tưởng
nhà lãnh đạo
nhà chính trị
nhà chiến lược
người thầy
người hướng dẫn
người cố vấn
nhà khoa học
nhà văn hóa
nhà nghiên cứu
nhà lãnh đạo tinh thần
người bảo vệ
người đại diện
người truyền cảm hứng
người sáng lập
Chia sẻ bài viết: