Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nhà chính trị
nhà chính trị
Các từ đồng nghĩa:
chính trị gia
chính khách
nhà lãnh đạo chính trị
lãnh đạo
nhà hoạch định chính sách
thành viên quốc hội
nhà lập pháp
thượng nghị sĩ
dân biểu
diễn giả
nhà hùng biện
chủ tịch
đại diện
nhà chính trị học
đảng phái
nhà hoạt động chính trị
nhà phân tích chính trị
nhà nghiên cứu chính trị
nhà tư tưởng chính trị
nhà ngoại giao
nhà vận động chính trị
Chia sẻ bài viết: