quốc hội
Các từ đồng nghĩa:
- nghị viên
- hội đồng
- đại biểu
- ủy ban
- đại hội
- hội nghị
- cơ quan lập pháp
- cơ quan dân cử
- quốc hội khóa
- hội đồng nhân dân
- hội đồng lập pháp
- cơ quan đại diện
- cơ quan quyền lực
- cơ quan chính phủ
- hội đồng quốc gia
- hội đồng quốc hội
- cơ quan điều hành
- cơ quan quản lý
- cuộc họp
- sự hồi hộp