nghị viên
Các từ đồng nghĩa:
- nghị sĩ
- dân biểu
- đại biểu quốc hội
- thượng nghị sĩ
- nhà lập pháp
- đại diện
- người đại diện
- người đại biểu
- người lập pháp
- người tham gia
- người bầu cử
- người ứng cử
- người đại diện nhân dân
- người làm luật
- người tham gia chính trị
- người hoạt động chính trị
- người lãnh đạo
- người quản lý
- người điều hành