Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
quán triệt
quán triệt
Các từ đồng nghĩa:
thấu đáo
tường tận
kỹ lưỡng
cặn kẽ
triệt để
hoàn toàn
toàn diện
trọn vẹn
chi tiết
tỉ mỉ
cẩn thận
thận trọng
tận tâm
sâu sắc
rỡ ràng
minh bạch
đầy đủ
chu đáo
sát sao
chắc chắn
Chia sẻ bài viết: