kỵ binh
Các từ đồng nghĩa:
- kỵ binh ngựa
- ngựa lính
- hiệp sĩ
- cavalier
- kỵ sĩ
- kỵ binh hạng nặng
- kỵ binh hạng nhẹ
- kỵ binh chiến đấu
- kỵ binh quân đội
- kỵ binh cổ điển
- kỵ binh hiện đại
- kỵ binh chiến tranh
- kỵ binh xung kích
- kỵ binh tấn công
- kỵ binh bảo vệ
- kỵ binh truy kích
- kỵ binh tuần tra
- kỵ binh hỗ trợ
- kỵ binh cơ động
- kỵ binh chiến lược