Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phụt
phụt
Các từ đồng nghĩa:
phùn
bán
vót
xỉ
phụt ra
phát ra
tỏa ra
bùng lên
tuôn ra
văng ra
nồ
xì xèo
vèo vèo
tạo ra tiếng ồn
đổ ra
trào ra
bộc phát
bùng phát
xì hơi
thốt ra
thốt lên
Chia sẻ bài viết: