Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phúc thẩm
phúc thẩm
Các từ đồng nghĩa:
kháng cáo
kháng án
chống án
sự chống án
quyền chống án
kiện tụng
xét xử
tòa án
xét xử lại
phán quyết
bàn ăn
tòa phúc thẩm
tòa cấp trên
xét xử phúc thẩm
đơn kháng cáo
đơn kháng án
thẩm phán
cấp phúc thẩm
xét xử sơ thẩm
quyết định phúc thẩm
Chia sẻ bài viết: