Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phu phụ
phu phụ
Các từ đồng nghĩa:
vỡ
chống
nửa kia
bà xã
người vợ
phủ nhận
bà vợ
thè
bạn đời
bạn đồng hành
vợ cũ
nội tướng
đã kết hôn
phụ nữ đã kết hôn
hơn thế
một vợ một chồng
vợ chồng
vợ chồng son
vợ chồng già
vợ chồng hạnh phúc
Chia sẻ bài viết: