bạn đời
Các từ đồng nghĩa:
- bạn đời
- cặp đôi
- người bạn đời
- vợ chồng
- người yêu
- người bạn thân
- mối quan hệ
- người bạn tri kỷ
- người bạn tâm giao
- người bạn gắn bó
- người bạn đồng hành
- người bạn thân thiết
- người bạn chung sống
- người bạn đời lý tưởng
- người bạn tâm hồn
- người bạn đồng tâm
- người bạn thân nhất
- người bạn đời vĩnh cửu
- người bạn đời yêu thương
- người bạn đời gắn bó