Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phiêu diêu
phiêu diêu
Các từ đồng nghĩa:
lờ lững
bay bổng
du ngoạn
đi lang thang
đi chơi
trôi nổi
phiêu du
đi dạo
lãng du
mỡ màng
thả hồn
chới với
đi rong
đi xa
tản bộ
vô định
mải mê
đi lang thang
đi khắp nơi
đi tìm kiếm
Chia sẻ bài viết: