đi chơi
Các từ đồng nghĩa:
- du lịch
- đi dạo
- đi phượt
- đi hưởng thụ
- đi tham quan
- đi chơi thể thao
- đi nghỉ mát
- đi khám phá
- đi vui chơi
- đi giải trí
- đi picnic
- đi lễ hội
- đi ngắm cảnh
- đi mua sắm
- đi thưởng thức
- đi tham gia sự kiện
- đi chụp ảnh
- đi dã ngoại
- đi thăm bạn bè
- đi chơi đêm