Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phỉ nhổ
phỉ nhổ - từ đồng nghĩa, phỉ nhổ - synonym
Các từ đồng nghĩa:
khạc nhổ
nhỏ
phun ra
phun phì phì
xả
bán
thốt ra
sự khạc
sự nhớ
nước bọt
nước dãi
đơm
mưa lún phún
cơn mưa lún phún
nói to
xối xả
chảy nước dãi
mũi nhô
sự phun
sự phun phì phì
Chia sẻ bài viết: