Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phát nguyện
phát nguyện
Các từ đồng nghĩa:
nguyền
nguyện ước
hùa
tuyên thệ
thề nguyền
quyết tâm
cam kết
đi tu
tự nguyện
lời hứa
nguyện vọng
khát vọng
mơ ước
trách nhiệm
ý chí
dũng cảm
tâm nguyện
lòng quyết tâm
định hướng
sự quyết định
Chia sẻ bài viết: