Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
pháo
pháo
Các từ đồng nghĩa:
pháo hạng nặng
lựu pháo
súng cối
pháo cao xạ
pháo binh
pháo tự hành
pháo phản lực
pháo phòng không
pháo bắn đạn
pháo hoa
pháo sáng
pháo hiệu
pháo đốt
pháo nổ
pháo lệnh
pháo tầm xa
pháo chiến đấu
pháo chiến thuật
pháo tấn công
pháo quân sự
Chia sẻ bài viết: