pháo cao xạ
Các từ đồng nghĩa:
- pháo phòng không
- pháo tự hành
- pháo chống máy bay
- pháo bắn cao
- pháo hạng nặng
- pháo tầm cao
- pháo chiến đấu
- pháo chống đạn
- pháo không quân
- pháo tầm xa
- hệ thống phòng không
- vũ khí phòng không
- vũ khí chống máy bay
- đạn cao xạ
- đạn phòng không
- hệ thống vũ khí
- pháo bắn đạn
- pháo chiến lược
- pháo cơ động
- pháo đa năng