pháo nổ
Các từ đồng nghĩa:
- pháo
- pháo nổ lớn
- pháo nổ nhỏ
- pháo tết
- pháo bông
- pháo đốt
- pháo tràng
- pháo bùm
- pháo bông nổ
- pháo nổ tự chế
- pháo nổ truyền thống
- pháo nổ hiện đại
- pháo nổ mini
- pháo nổ điện
- pháo nổ không khói
- pháo nổ màu
- pháo nổ âm thanh
- pháo nổ nhạc
- pháo nổ trang trí
- pháo nổ lễ hội