Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
pháo lệnh
pháo lệnh
Các từ đồng nghĩa:
sắc lệnh
khẩu lệnh
mệnh lệnh
chỉ thị
lềnh
quyết định
thông báo
công văn
giấy phép
hướng dẫn
điều lệ
quy định
lời chỉ bảo
lời dặn
lời khuyên
thông tư
công bố
thông điệp
lời kêu gọi
lệnh điều động
Chia sẻ bài viết: