Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phanh thây
phanh thây
Các từ đồng nghĩa:
phanh thây
phanh lại
cái hàm
ngăn cản
cản trở
kiểm soát
kiềm chế
thắng
hãm phanh
hãm lại
rào cản
phanh đồng cỏ
cái phanh
xé xác
giết
hủy diệt
tàn sát
phá hủy
thảm sát
đoạt mạng
Chia sẻ bài viết: