xé xác
Các từ đồng nghĩa:
- phanh thây
- xé nát
- xé vụn
- xé rách
- xé toạc
- xé tan
- xé nhỏ
- xé bầm
- xé xác thịt
- xé xác động vật
- xé xác người
- xé xác chết
- xé xác sống
- xé xác con mồi
- xé xác kẻ thù
- xé xác kẻ địch
- xé xác kẻ phản bội
- xé xác kẻ thù
- xé xác kẻ thù
- xé xác kẻ thù