Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân rác
phân rác
Các từ đồng nghĩa:
rác rưởi
rác thải thực phẩm
cặn bã
rặc
rác rến
phế liệu
mảnh vụn
gạch vụn
mẩu vụn
thùng rác
bãi rác
xả rác
phân bón hữu cơ
phân xanh
phân compost
phân hữu cơ
chất thải hữu cơ
chất thải nông nghiệp
rác thải
đồ thải
Chia sẻ bài viết: