Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phản quang
phản quang
Các từ đồng nghĩa:
phản chiếu
phản xạ
phản ảnh
phản quang học
phản quang tính
sáng
rực rỡ
lấp lánh
tỏa sáng
chói
bóng loáng
bóng bẩy
sáng bóng
sáng chói
tỏa ánh sáng
phát sáng
điện quang
quang học
quang phản
quang phản xạ
Chia sẻ bài viết: