điện quang
Các từ đồng nghĩa:
- chụp X-quang
- chiếu X-quang
- hình ảnh điện quang
- máy chụp X-quang
- phim X-quang
- kỹ thuật điện quang
- chẩn đoán hình ảnh
- điện tử quang
- quang học
- hệ thống điện quang
- phòng chụp X-quang
- điện quang học
- quang điện
- điện quang y tế
- chụp hình điện quang
- điện quang trị liệu
- điện quang siêu âm
- điện quang chẩn đoán
- điện quang can thiệp
- điện quang điều trị