Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phân hạng
phân hạng
Các từ đồng nghĩa:
phân loại
phân chia
chia hạng
phân cấp
phân nhóm
phân loại hóa
phân định
phân biệt
phân tích
phân phối
phân tách
phân chia hạng
phân hạng hóa
phân loại cấp
phân loại nhóm
phân hạng đất
phân hạng học
phân hạng đại học
phân hạng theo tiêu chí
phân hạng theo mức độ
Chia sẻ bài viết: