Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phản cảm
phản cảm
Các từ đồng nghĩa:
khó chịu
bực minh
khó coi
khó nghe
khó chấp nhận
khó nuốt
khó lòng
khó tính
khó ưa
khó gần
khó cảm
khó thuyết phục
không vừa mắt
không vừa lòng
không thích
không hài lòng
không chấp nhận
không ưa
không thoải mái
không dễ chịu
Chia sẻ bài viết: