Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
phạm thượng
phạm thượng
Các từ đồng nghĩa:
xúc phạm
báng bổ
lời báng bổ
lăng mạ
nhục mạ
sỉ nhục
xúc phạm tôn giáo
phỉ báng
châm biếm
mỉa mai
đả kích
chỉ trích
phê phán
công kích
bôi nhọ
hạ thấp
xúc phạm danh dự
xúc phạm nhân phẩm
xúc phạm tín ngưỡng
xúc phạm thần thánh
Chia sẻ bài viết: