Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
ống tay áo
ống tay áo
Các từ đồng nghĩa:
tay áo
ống tay
cổ tay
tay
ào
vãi
măng sét
cánh tay
bộ đồ
trang phục
phụ kiện
quần áo
đồ mặc
áo khoác
áo dài
áo sơ mi
áo thun
áo vest
áo choàng
áo len
Chia sẻ bài viết: