ốc vặn - từ đồng nghĩa, ốc vặn - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vấn vít
- ốc vít
- đinh ốc
- bắt vít
- vặn chặt
- siết vít
- thắt chặt
- vịt
- xoắn ốc
- bắt vào bằng vít
- vít chặt cửa
- sự siết con vít
- chân vịt
- vít lục giác
- vít tự khoan
- vít nở
- vít đầu phẳng
- vít đầu tròn
- vít bắn
- vít gỗ