chân vịt
Các từ đồng nghĩa:
- cánh quạt
- bộ phận đẩy
- chân vịt tàu thuỷ
- cánh tàu
- bộ phận máy
- cánh quạt nước
- động cơ đẩy
- bộ phận khâu
- kim máy khâu
- mũi kim
- máy khâu
- cánh quạt máy
- bộ phận quay
- cánh quạt dưới nước
- động cơ tàu
- bộ phận tạo lực
- cánh quạt thuyền
- cánh quạt động cơ
- bộ phận truyền động
- cánh quạt thuyền buồm
- cánh quạt thủy lực