Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
đinh ốc
đinh ốc
Các từ đồng nghĩa:
ốc vít
vịt
vấn vít
bắt vào bằng vít
vít chặt cửa
sự siết con vít
xoắn ốc
xoay
trục
đinh vít
đinh tán
đinh ghim
đinh ốc vít
vít tự khoan
vít lục giác
vít đầu phẳng
vít đầu tròn
vít nở
vít bắn
vít gỗ
Chia sẻ bài viết: