Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nứt toác
nứt toác
Các từ đồng nghĩa:
nut
vỡ
bế
rách
gây
nứt nẻ
nứt vỡ
nứt nẻo
nứt rạn
nứt gãy
nứt mẻ
nứt nẻo
nứt toác
nứt chỗ
nứt đường
nứt mảng
nứt vết
nứt khe
nứt lở
nứt bề mặt
Chia sẻ bài viết: