Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nứt đố đổ vách
nứt đố đổ vách
Các từ đồng nghĩa:
nứt nanh
nứt mắt
mới mở
môi sinh
trẻ con
trẻ tuổi
non nớt
chưa trưởng thành
vừa mới
mới mẻ
khinh thường
hàm ý
mới lớn
chưa chín
chưa phát triển
mới bắt đầu
mới vào nghề
chưa có kinh nghiệm
chưa đủ tuổi
chưa hoàn thiện
Chia sẻ bài viết: