nứt mắt - từ đồng nghĩa, nứt mắt - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- bầm tím
- mắt đen
- mặt đỏ
- mật thám
- mắt sưng
- mắt bầm
- mặt xỉn
- mắt mờ
- mắt nhòe
- mắt lờ đờ
- mắt quầng
- mắt thâm quầng
- mắt đau
- mắt chảy nước
- mặt mẹt
- mắt xót
- mắt ngấn lệ
- mắt lúng liếng
- mắt lờ đờ
- mắt ướt