Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nứt mắt
nứt mắt
Các từ đồng nghĩa:
bầm tím
mắt đen
mặt đỏ
mật thám
mắt sưng
mắt bầm
mặt xỉn
mắt mờ
mắt nhòe
mắt lờ đờ
mắt quầng
mắt thâm quầng
mắt đau
mắt chảy nước
mặt mẹt
mắt xót
mắt ngấn lệ
mắt lúng liếng
mắt lờ đờ
mắt ướt
Chia sẻ bài viết: