non nớt
Các từ đồng nghĩa:
- sự chưa chín muồi
- thời thơ ấu
- tuổi trẻ
- sự trẻ trung
- trẻ con
- non trẻ
- ngây thơ
- chưa trưởng thành
- trẻ trung
- tâm hồn trẻ
- sự non nớt
- sự hồn nhiên
- sự ngây thơ
- sự yếu đuối
- sự thiếu kinh nghiệm
- sự thiếu chín chắn
- sự non dại
- sự khờ khạo
- sự bồng bột
- sự mơ mộng