Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
vừa mới
vừa mới
Các từ đồng nghĩa:
vừa rồi
vừa nãy
mới
vừa kịp
vừa đủ
ngay khi
mới đây
vừa qua
vừa xong
vừa mới rồi
vừa xảy ra
vừa diễn ra
vừa kết thúc
vừa bắt đầu
vua tôi
vừa đến
vừa trôi qua
vừa qua đây
vừa mới đây
vừa mới rồi
Chia sẻ bài viết: