vừa mới - từ đồng nghĩa, vừa mới - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- vừa rồi
- vừa nãy
- mới
- vừa kịp
- vừa đủ
- ngay khi
- mới đây
- vừa qua
- vừa xong
- vừa mới rồi
- vừa xảy ra
- vừa diễn ra
- vừa kết thúc
- vừa bắt đầu
- vua tôi
- vừa đến
- vừa trôi qua
- vừa qua đây
- vừa mới đây
- vừa mới rồi