Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
nương nhờ
nương nhờ
Các từ đồng nghĩa:
trú ẩn
nơi trú ẩn
che chở
nơi ẩn náu
mái nhà
dựa dẫm
phụ thuộc
tựa vào
nương tựa
hỗ trợ
giúp đỡ
bám víu
đứng sau
được che chở
được bảo vệ
nương náu
tìm nơi nương tựa
tìm chỗ dựa
sống nhờ
sống phụ thuộc
Chia sẻ bài viết: