Từ Điển Đồng Nghĩa
Tìm
Trang chủ
>
dựa dẫm
dựa dẫm
Các từ đồng nghĩa:
dựa vào
phụ thuộc
nương tựa
bám víu
dựa dẫm
sống nhờ
trông chờ
đặt niềm tin
hỗ trợ
giúp đỡ
thụ động
không tự lập
dựa dẫm vào
tìm kiếm sự giúp đỡ
dựa vào người khác
sống dựa vào
không tự chủ
dựa vào sự hỗ trợ
dựa vào sự giúp đỡ
dựa vào hoàn cảnh
Chia sẻ bài viết: