nước giải - từ đồng nghĩa, nước giải - synonym
Các từ đồng nghĩa:
- nước giải khát
- nước ngọt
- nước có ga
- nước trái cây
- nước soda
- nước tinh khiết
- nước ép
- nước mắt
- nước uống
- nước khoáng
- nước dừa
- nước chanh
- nước trà
- nước ngô
- nước sâm
- nước gừng
- nước bí đao
- nước dưa hấu
- nước cam
- nước bưởi