nước lợ
Các từ đồng nghĩa:
- nước lợ
- nước ngọt
- nước mặn
- cửa sông
- đất ngập nước
- nước mắt
- vùng chuyển tiếp
- nước ven biển
- nước pha
- nước hỗn hợp
- nước sông
- nước biển
- nước lợ mặn
- nước lợ ngọt
- hệ sinh thái cửa sông
- nước trộn
- nước lợ tự nhiên
- nước lợ nhân tạo
- nước lợ vùng ven
- nước lợ vùng cửa sông